축구: bóng đá

Danh từ
bóng đá

Ví dụ

축구를 매우 좋아하다.
Tôi rất thích bóng đá.

베트남 축구 연합.
Liên đoàn bóng đá VN

축구 선수
Cầu thủ bóng đá.

내 아들은 축구에 푹 빠졌다.
Con trai tôi đam mê bóng đá.

한국 대 영국의 축구 경기를 보다.
Xem trận bóng đá giữa Hàn Quốc và Anh.