테니스: tennis

Danh từ
tennis

Ví dụ

테니스코트
Sân tennis.

나는 그와 테니스를 쳤다.
Tôi đã chơi tennis với anh ấy.

테니스
Vợt tennis.

테니스를 좋아하시는지 몰랐어요.
Tôi không biết rằng bạn thích tennis

그는 테니스를 좋아하지 않는다.
Nó khȏng thích quần vợt lắm.