코끼리: con voi

Danh từ
코끼리
 

Ví dụ

매머드가 오늘날 코끼리의 조상이라고 한다.
Ma mút được xem là tổ tiên của loài voi ngày nay.

밀림에서 코끼리를 따르다.
Thuần phục voi rừng.

우리는 동물원에 가서 코끼리, 범, 사자, 곰~을 보았다.
Hôm nay đến thảo cầm viên được xem những động vật như voi, hổ, sư tử, gấu v.v.