골프: gôn

Danh từ
golf

Ví dụ

골프를 치다.
Chơi gôn.

골프한 게임 치다.
Chơi 1 trận gôn.

골프 치세요?
Anh có chơi đánh golf không ạ? 

골프 치는 거 좋아해요?
Anh thích chơi gôn không?