Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
김치찌개: canh kim chi
노래를 부르다: hát
재킷: áo khoác
일본: Nhật Bản
한복: Hanbok
걸어가다: đi bộ
Tổng quan về Hàn Quốc
청바지: quần jean
등산하다: leo núi
독서하다: đọc sách
카페: cà phê
의자: cái ghế
«
1
2
3
4
5
6
7
8
»
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây