세수하다: rửa mặt

Động từ
rửa mặt

Ví dụ

찬물로 세수하다.
Rửa mặt bằng nước lạnh.

지금 욕실에서 세수 중이에요.
Đang rửa mặt trong nhà tắm.

고양이 세수를 하다.
Rửa mặt qua loa. 

아침에 너무 바빠서 세수도 못 하고 출근했다.
Buổi sáng tôi bận quá nên không rửa mặt mà cứ thế đi làm.