Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
해돋이: mặt trời mọc, 해넘이: mặt trời lặn

해돋이: mặt trời mọc, 해넘이: mặt trời lặn

숲: rừng, khu rừng

숲: rừng, khu rừng

김치볶음밥: cơm chiên kim chi

김치볶음밥: cơm chiên kim chi

하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời

하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời

cao và lùn

키가 크다: cao, 키가 작다: lùn

비가 오다: trời mưa

비가 오다: trời mưa

잘생기다: đẹp trai

잘생기다: đẹp trai

đẹp

예쁘다: đẹp

김치찌개: canh kim chi

김치찌개: canh kim chi

hát

노래를 부르다: hát

Áo khoác

재킷: áo khoác

Nhật Bản

일본: Nhật Bản

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây