먹다: ăn

Động từ
먹다 ăn

Ví dụ

배가 부르도록 먹다.
Ăn cho tới no.

김밥을 먹다.
Ăn cơm cuộn.

간식을 먹다.
Ăn
vặt. (= Ăn nhẹ) 

밥을 다섯 그릇까지 먹다.
Ăn những năm bát cơm

약을 먹다.
Uống thuốc.