Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật
김치볶음밥: cơm chiên kim chi

김치볶음밥: cơm chiên kim chi

하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời

하늘: trời, 땅: đất, 지평선: đường chân trời

김치찌개: canh kim chi

김치찌개: canh kim chi

Áo khoác

재킷: áo khoác

Nhật Bản

일본: Nhật Bản

Hanbok

한복: Hanbok

Quần jean

청바지: quần jean

카페: cà phê

카페: cà phê

Cái ghế

의자: cái ghế

Con đường

도로: con đường

Việt Nam

베트남: Việt Nam

버스: xe buýt (bus), 정류장: bến xe

버스, 정류장: xe buýt (xe bus), bến xe buýt

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây