Tìm kiếm trợ giúp

thể thao tên quốc gia di chuyển sinh hoạt hằng ngày quần áo động vật đồ vật so sánh
스케이트: trượt băng

스케이트: trượt băng

골프: gôn

골프: gôn

배구: bóng chuyền

배구: bóng chuyền

테니스: tennis

테니스: tennis

축구: bóng đá

축구: bóng đá

태풍: bão

태풍: bão

cái bàn tiếng hàn

탁자, 테이블: cái bàn

코끼리

코끼리: con voi

Sư tử

사자: sư tử

Hươu cao cổ

기린: hươu cao cổ

모래 축제

축제: lễ hội

공기

공기: không khí

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây