머리를 빗다: chải đầu

Động từ
chai dau

Ví dụ

머리 좀 빗어라.
Hãy chải đầu chút đi.

나는 매일 아침 딸아이의 머리를 빗겨 준다.
Tôi chải đầu cho con gái mỗi sáng.