스케이트 타러 가다. Đi trượt băng.
피겨 스케이트. Trượt băng nghệ thuật.
스케이트를 잘 못 타다. Không biết trượt băng.
호수로 스케이트를 타러 가다. Đi trượt băng trên hồ.
스케이트장 Sân trượt băng