Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
DANH MỤC
Từ vựng
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Sơ cấp (Topik I)
Trung cấp (Topik II)
Cao cấp (Topik II)
Hữu ích
Kỳ thi Topik
Đất nước Hàn Quốc
Món ăn Hàn Quốc
일어나다: thức dậy
Động từ
Ví dụ
일찍 자고 일찍
일어나다
.
Ngủ sớm và
dậy
sớm.
늦게 자고 일찍
일어나다.
Thức khuya
dậy
sớm
늦게
일어나다.
Thức dậy
muộn.
Từ vừa xem
마시다: uống
샤워하다: tắm vòi sen
이를 닦다: đánh răng
세수하다: rửa mặt
먹다: ăn
스케이트: trượt băng
테니스: tennis
배구: bóng chuyền
골프: gôn
축구: bóng đá
Từ khác
달리다: chạy
걷다: đi bộ
전화를 걸다: gọi điện thoại
태풍: bão
탁자, 테이블: cái bàn
공기: không khí
개구리: con ếch
비행기: máy bay
해돋이: mặt trời mọc, 해넘이: mặt trời lặn
숲: rừng, khu rừng
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây