숲: rừng, khu rừng

숲 (danh từ)
rừng, khu rừng
 

Ví dụ

깊고 어두운
Rừng sâu âm u

대나무
Rừng tre

참나무
Rừng sồi

소나무
Rừng thông

속을 지나다
Vượt rừng/ Băng qua rừng.

매년 수천 헥타르의 이 파괴된다.
Hàng ngàn hecta rừng bị tàn phá mỗi năm.