한국: Hàn Quốc

Danh từ, tên quốc gia
han quoc

Ví dụ

한국에 가고 싶어요.
Tôi muốn đi Hàn Quốc

내 친형은 지금 한국에서 살고 있다.
Anh trai tôi đang sống ở Hàn Quốc.

그가 한국을 떠난 지 3년이 된다.
Anh ta đã rời Hàn Quốc được 3 năm

한국에서는 6세에 초등학교에 들어간다.
Ở Hàn Quốc, 6 tuổi vào lớp một.

한국말에는 중국어나 영어에서 온차용어가 많다.
Tiếng Hàn có nhiều từ vay mượn từ tiếng Trung và tiếng Anh.