깨지 않고 계속 잠을 자다. Ngủ thẳng cẳng
한 침대에서 두사람이 자다. Ngủ hai người một giường.
코를 골며 자다. Vừa ngủ vừa ngáy.
한잠도 못 자다. Không chợp mắt được tí nào.
일잠 자다/ 늦잠 자다. Đi ngủ sớm/ Đi ngủ muộn (ngủ nướng).
늦잠장이 Kẻ ngủ nướng