Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
DANH MỤC
Từ vựng
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Sơ cấp (Topik I)
Trung cấp (Topik II)
Cao cấp (Topik II)
Hữu ích
Kỳ thi Topik
Đất nước Hàn Quốc
Món ăn Hàn Quốc
아프다: đau
Tính từ
Ví dụ
배가
아프다.
Đau
bụng.
머리가
아프다.
Đau
đầu.
마음이
아프다.
Đau
lòng.
나는 온몸이 다
아프다.
Tôi
đau
khắp mình mẩy.
Từ vừa xem
위로: an ủi
임신: việc mang thai
춥다: lạnh, 덥다: nóng
칭찬: lời khen ngợi
울다: khóc
약: thuốc
건강: sức khỏe
웃다: cười
기운: sức sống, năng lượng (sống)
Từ khác
비밀: bí mật
기쁘다: vui, 슬프다: buồn
택배: chuyển phát nhanh, giao hàng tận nơi
기분이 좋다: tâm trạng tốt, 기분이 나쁘다: tâm trạng tệ
음악을 듣다: nghe nhạc
살이 찌다: tăng cân, 살이 빠지다: giảm cân
뚱뚱하다: mập, 날씬하다: ốm
자전거 타다: đạp xe đạp
사랑하다: yêu
화: sự tức giận
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây