배구를 하다. Chơi bóng chuyền.
우리는 어제 중국팀과 배구 시합을 했다. Hôm qua chúng tôi đã có trận thi đấu bóng chuyền với đội Trung Quốc.
배구 경기에서는 매 세트마다 코트를 바꾼다. Trong thi đấu bóng chuyền, các đội đổi sân sau mỗi set (ván) đấu.