Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Từ vựng mỗi ngày
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Kiến thức hữu ích
Liên hệ
Tìm kiếm trợ giúp
thể thao
tên quốc gia
di chuyển
sinh hoạt hằng ngày
quần áo
động vật
đồ vật
so sánh
DANH MỤC
Từ vựng
Danh từ
Động từ
Tính từ
Ngữ pháp
Sơ cấp (Topik I)
Trung cấp (Topik II)
Cao cấp (Topik II)
Hữu ích
Kỳ thi Topik
Đất nước Hàn Quốc
Món ăn Hàn Quốc
춥다: lạnh, 덥다: nóng
아프다: đau
기쁘다: vui, 슬프다: buồn
기분이 좋다: tâm trạng tốt, 기분이 나쁘다: tâm trạng tệ
살이 찌다: tăng cân, 살이 빠지다: giảm cân
뚱뚱하다: mập, 날씬하다: ốm
키가 크다: cao, 키가 작다: lùn
잘생기다: đẹp trai
예쁘다: đẹp
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây