사자: sư tử

Danh từ
사자
 

Ví dụ

사슴은 사자의 먹이가 되었다.
Con hươu làm mồi cho con sư tử.

살아 있는 개가 죽은 사자보다 낫다.
Thà làm chó sống còn hơn sư tử chết.

소는 풀을 먹지만 호랑이와 사자는 고기를 먹는 짐승이다.
Bò ăn cỏ nhưng cọp và sư tử là loài thú ăn thịt.